Việt
miễn thuế
miễn nộp
miễn trả.
miễn trả
Đức
abgabenfrei
abgabenfrei /(Adj.)/
miễn thuế; miễn nộp; miễn trả (thuế);
abgabenfrei /a/
miễn thuế, miễn nộp, miễn trả.