TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miễn lệ phí

Miễn lệ phí

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn cước phí Ge büh ren frei heit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die -* Gebühren erlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

miễn lệ phí

exemption from fees

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tuition waiver

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

miễn lệ phí

Gebührenerlass

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gebührenfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

miễn lệ phí

Exonération des frais

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebührenfrei /(Adj.)/

miễn thuế; miễn lệ phí; miễn cước phí (kostenlos) Ge büh ren frei heit; die (o PI ) -* Gebühren erlass;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Miễn lệ phí

[DE] Gebührenerlass

[EN] exemption from (tuition) fees, tuition waiver

[FR] Exonération des frais

[VI] Miễn lệ phí