Việt
Miễn lệ phí
miễn thuế
miễn cước phí Ge büh ren frei heit
die -* Gebühren erlass
Anh
exemption from fees
tuition waiver
Đức
Gebührenerlass
gebührenfrei
Pháp
Exonération des frais
gebührenfrei /(Adj.)/
miễn thuế; miễn lệ phí; miễn cước phí (kostenlos) Ge büh ren frei heit; die (o PI ) -* Gebühren erlass;
[DE] Gebührenerlass
[EN] exemption from (tuition) fees, tuition waiver
[FR] Exonération des frais
[VI] Miễn lệ phí