Việt
phải trả tiền
không phải mất ti lây tiền
cho không
nhượng 1 nhượng hẳn
ch không phải trả tiền
không phả
Đức
unentgeltlich
unentgeltlich /(unentgeltlich)/
(unentgeltlich) phải trả tiền, không phải mất ti lây tiền, cho không, nhượng 1 [một cách] nhượng hẳn, ch không phải trả tiền, không phả