TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phải trả tiền

phải trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể bị trả tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải mất ti lây tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng 1 nhượng hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ch không phải trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải trả lệ phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phải trả tiền

entgeltlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezahlbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unentgeltlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebührenpflichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebührenpflichtig /(Adj.)/

phải trả tiền; phải trả lệ phí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgeltlich /a/

phải trả tiền, mắt tiền.

bezahlbar /a/

1. phải trả tiền, mắt tiền; 2. có thể bị trả tiền.

unentgeltlich /(unentgeltlich)/

(unentgeltlich) phải trả tiền, không phải mất ti lây tiền, cho không, nhượng 1 [một cách] nhượng hẳn, ch không phải trả tiền, không phả