Việt
có nghĩa vụ đóng thué
phải trả tiền
phải trả lệ phí
Đức
gebührenpflichtig
gebührenpflichtig /(Adj.)/
phải trả tiền; phải trả lệ phí;
gebührenpflichtig /a/
có nghĩa vụ đóng thué (lệ phí); phải trá tiền (về việc gọi điện thoại).