Vergeblichkeit /f =/
sự] uổng công, phí công, hòai công, vô hiệu.
vergeblich /a/
vô ích, phí công, hòai công, uổng công, công toi, vô hiệu.
linnütz /I a/
1. vô ích, vô dụng; linnütz es Zeug réden nói ba hoa, nói nhăng; 2. vô ích, phí công, hòai công, uổng công, công toi, vô hiệu; II adv vô ích, uổng công,