Việt
vô ích
vô dụng
phí công
hòai công
uổng công
công toi
vô hiệu
Đức
linnütz
linnütz /I a/
1. vô ích, vô dụng; linnütz es Zeug réden nói ba hoa, nói nhăng; 2. vô ích, phí công, hòai công, uổng công, công toi, vô hiệu; II adv vô ích, uổng công,