zuungunsten /adv/
không có lợi, bất lợi.
Unzweckmäßigkeit /f =/
sự] không hợp lí, không thỏa đáng, không có lợi, vô ích.
unzweckmäßig /a/
không hợp lí, không thỏa dáng, không có lợi, không có ích, vô ích.
unproduktiv /a/
không sinh lợi, không có lợi, ít lợi, ít hiệu qủa, kém năng suất, kém hiệu suắt.
unvorteilhaft /(unv/
(unvorteilhaft) 1. không có lãi, không sinh lợi, không hòi, lỗ, lỗ vốn, thua lỗ, thua thiệt; 2. bất lợi, không có lợi, xắu.