Việt
không có lợi nhuận
không có giá trị công nghiệp
không có lợi
không công nghiệp
khai thác không có lợi
Anh
unprofitable
Đức
uneinträglich
unrentabel
không có lợi, không công nghiệp (quặng), khai thác không có lợi ( mỏ)
o không có lợi nhuận; không có giá trị công nghiệp