TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unprofitable

không có lợi nhuận

 
Tự điển Dầu Khí

không có giá trị công nghiệp

 
Tự điển Dầu Khí

không có lợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không công nghiệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khai thác không có lợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

unprofitable

unprofitable

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unprofitable

uneinträglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unrentabel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

uneinträglich

unprofitable

unrentabel

unprofitable

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unprofitable

không có lợi, không công nghiệp (quặng), khai thác không có lợi ( mỏ)

Tự điển Dầu Khí

unprofitable

o   không có lợi nhuận; không có giá trị công nghiệp