Việt
rảnh rang
vô ích
bâng quơ
vô tích sự
vô dụng
trông rỗng
vó vẩn
nhàn rỗi
Đức
Freizeit haben.
müßig
ein müßig er Pflastertreter
người nhàn rỗi; 11 adv [một cách] vô ích, vô dụng; ~
müßig /1 a/
1. vô ích, bâng quơ, vô tích sự, vô dụng, trông rỗng, vó vẩn; 2. nhàn rỗi, rảnh rang; ein müßig er Pflastertreter người nhàn rỗi; 11 adv [một cách] vô ích, vô dụng; müßig géhen ăn không ngồi rồi.