TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có kết quả

không có kết quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không như ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phí công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoài công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không có kết quả

 unsuccessful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không có kết quả

folgenlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzutreffend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

resultatlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergeblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bleibt dies über mehrere Versuche erfolglos, wird der Startversuch beendet.

Nếu sau nhiều lần thử vẫn không có kết quả, coldstarter dẫn đầu sẽ chấm dứt không thử nữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kein Messergebnis ist absolut genau.

Không có kết quả đo nào chính xác tuyệt đối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

folgenlos /(Adj.)/

không có kết quả;

resultatlos /(Adj.)/

không có kết quả; không thành công (ergebnislos, erfolglos);

vergeblich /(Adj.)/

vô ích; phí công; hoài công; không có kết quả (erfolglos);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

folgenlos /a/

không có kết quả; folgen

unzutreffend /a/

không có kết quả, không thành công, không đạt, không như ý.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsuccessful

không có kết quả