Việt
không đúng kế hoạch
không như ý
Đức
quergehen
(jmdm.) quer gehen (ugs.)
làm (ai) khó chịu, làm (ai) bực mình
(jmdm.) quer kommen (ugs.) cản trở (ai), gây trở ngại (cho ai)
sich quer legen (ugs.)
chống lại ai, cản trở dự định của ai.
quergehen /(ugs.)/
không đúng kế hoạch; không như ý;
làm (ai) khó chịu, làm (ai) bực mình : (jmdm.) quer gehen (ugs.) : (jmdm.) quer kommen (ugs.) cản trở (ai), gây trở ngại (cho ai) chống lại ai, cản trở dự định của ai. : sich quer legen (ugs.)