quergehen /(ugs.)/
không đúng kế hoạch;
không như ý;
(jmdm.) quer gehen (ugs.) : làm (ai) khó chịu, làm (ai) bực mình (jmdm.) quer kommen (ugs.) cản trở (ai), gây trở ngại (cho ai) : sich quer legen (ugs.) : chống lại ai, cản trở dự định của ai.
quergehen /(ugs.)/
(dùng với giới từ “durch” hay “über”) (chỉ hướng) ngang qua;
tắt qua;
quer durch den Garten laufen : chạy ngang qua khu vườn.