TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quergehen

không đúng kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không như ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quergehen

quergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdm.) quer gehen (ugs.)

làm (ai) khó chịu, làm (ai) bực mình

(jmdm.) quer kommen (ugs.) cản trở (ai), gây trở ngại (cho ai)

sich quer legen (ugs.)

chống lại ai, cản trở dự định của ai.

quer durch den Garten laufen

chạy ngang qua khu vườn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quergehen /(ugs.)/

không đúng kế hoạch; không như ý;

(jmdm.) quer gehen (ugs.) : làm (ai) khó chịu, làm (ai) bực mình (jmdm.) quer kommen (ugs.) cản trở (ai), gây trở ngại (cho ai) : sich quer legen (ugs.) : chống lại ai, cản trở dự định của ai.

quergehen /(ugs.)/

(dùng với giới từ “durch” hay “über”) (chỉ hướng) ngang qua; tắt qua;

quer durch den Garten laufen : chạy ngang qua khu vườn.