Việt
dỗi việc
thất nghiệp
nhàn nhã
nhàn tản
nhàn hạ
nhàn dỗi
vô ích
vó vẩn.
ì không có nghề nghiệp chuyên môn
Đức
beschäftigungslos
beschäftigungslos /(Adj.)/
ì không có nghề nghiệp chuyên môn (ohne Beruf);
beschäftigungslos /a/
1. dỗi việc, thất nghiệp; 2. nhàn nhã, nhàn tản, nhàn hạ, nhàn dỗi, vô ích, vó vẩn.