Việt
không có hiệu qủa
vô tích sự
không kết qủa.
vô hiệu
vô ích
không kết quả
Đức
ineffektiv
ineffektiv /(Adj.)/
vô hiệu; vô ích; không kết quả (unwirksam, fruchtlos);
ineffektiv /a/
không có hiệu qủa, vô tích sự, không kết qủa.