Việt
thất bại
vô ích
khống kết qủa
vố hiệu
không kết quả
vô hiệu
Đức
ergebnislos
ergebnislos /(Adj.)/
thất bại; không kết quả; vô hiệu; vô ích;
ergebnislos /I a/
thất bại, khống kết qủa, vố hiệu, vô ích; II adv [một cách] không kết qùa, vô hiệu, vô ích.