TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt thụ

vô trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phí công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô bổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắt thụ

steril

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fruchtlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steril /a/

1. vô trùng, vô khuẩn; 2. bắt thụ, không sinh sản, tuyệt sản.

Fruchtlosigkeit /f =/

1. [sự] không sinh đẻ, bất dục, bắt thụ, tuyệt sinh; 2. [sự] bạc màu; 3. [sự] vô ích, phí công, vô bổ.