to /.richt [’t0:nxt] (Adj.) (abwertend)/
không chín chắn;
không cân nhắc;
thiếu suy nghĩ;
không thận trọng;
khinh suất (unklug, unvernünftig);
to /.richt [’t0:nxt] (Adj.) (abwertend)/
ngu ngốc;
ngu xuẩn;
dại dột;
khờ dại (dümmlich, einfältig);
to /.richt [’t0:nxt] (Adj.) (abwertend)/
vô nghĩa;
vô ích (unsinnig, vergeblich);
To /.ri.no/
thành phố Turin của Italy;
to /đậm lại (đường viền). 2 Ũ.ber.ma.len (sw. V.; hat)/
quét sơn chồng lên;
tô màu chồng lên một lần nữa;
To /des .stoß, der/
cú đâm chí mạng;
nhát đâm chí tử;
To /des .zeit, die/
giờ chết;