TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị từ chối

Bị từ chối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc dữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trục xuất .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bị xua đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tống cổ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hắt hủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị từ chối

anathema

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bị từ chối

abblitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. mit einer Bitte abblitzen

bi ai từ chối một đề nghị

er ist bei ihr abgeblitzt

hắn đã bị cô ấy bỏ

das Mädchen lässt alle abblitzen

cô gái đã từ chối tất cả (những người cầu hôn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblitzen /(sw, V.; ist) (ugs.)/

bị từ chối; bị xua đuổi; bị tống cổ đi; bị hắt hủi; thất bại;

bi ai từ chối một đề nghị : bei jmdm. mit einer Bitte abblitzen hắn đã bị cô ấy bỏ : er ist bei ihr abgeblitzt cô gái đã từ chối tất cả (những người cầu hôn). : das Mädchen lässt alle abblitzen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anathema

Bị từ chối, quở trách, chúc dữ, trục xuất [bị dứt phép thông công].