danebengehen /(unr. V.; ist)/
đi chệch mục tiêu;
trượt;
bắn trượt;
der Schuss ging daneben : phát súng đã đi chệch mục tiêu.
danebengehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) lậm hỏng;
thất bại;
không đạt hiệu quả (fehlschlagen, miss lingen);
alle Experimente sind danebenge gangen : tất cả các cuộc thí nghiệm đều thắt bại.