Việt
lậm hỏng
thất bại
không đạt hiệu quả
Đức
danebengehen
alle Experimente sind danebenge gangen
tất cả các cuộc thí nghiệm đều thắt bại.
danebengehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) lậm hỏng; thất bại; không đạt hiệu quả (fehlschlagen, miss lingen);
tất cả các cuộc thí nghiệm đều thắt bại. : alle Experimente sind danebenge gangen