fehlschießen /(st. V.; hat) (geh.)/
bắn trượt;
bắn trật (vorbeischießen);
danebenschießen /(st V.; hat)/
bắn trượt;
bắn chệch mục tiêu;
anh ta nhắm kỹ nhưng lại bắn chệch. : er zielte scharf, schoss aber daneben
danebentreffen /(st. V.; hat)/
bắn trượt;
bắn chệch mục tiêu;
danebengehen /(unr. V.; ist)/
đi chệch mục tiêu;
trượt;
bắn trượt;
phát súng đã đi chệch mục tiêu. : der Schuss ging daneben