TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắn trượt

bắn trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn trật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn chệch mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi chệch mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng việc gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng việc gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắn trượt

danebentreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danebengehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fehlschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danebenschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danebenschieaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er zielte scharf, schoss aber daneben

anh ta nhắm kỹ nhưng lại bắn chệch.

der Schuss ging daneben

phát súng đã đi chệch mục tiêu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danebengehen /vi/

1. trượt, bắn trượt; 2. làm hỏng việc gì.

danebenschieaen,danebentreffen /vi/

bắn trượt, làm hỏng việc gì, thắt bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fehlschießen /(st. V.; hat) (geh.)/

bắn trượt; bắn trật (vorbeischießen);

danebenschießen /(st V.; hat)/

bắn trượt; bắn chệch mục tiêu;

anh ta nhắm kỹ nhưng lại bắn chệch. : er zielte scharf, schoss aber daneben

danebentreffen /(st. V.; hat)/

bắn trượt; bắn chệch mục tiêu;

danebengehen /(unr. V.; ist)/

đi chệch mục tiêu; trượt; bắn trượt;

phát súng đã đi chệch mục tiêu. : der Schuss ging daneben