Việt
không thành công
không dùng dược
bị hư hỏng
bị hỏng
không đạt.
không đạt
thất bại
Anh
fail
Đức
mißlingen
der Versuch misslingt
cuộc thử nghiệm không thành công.
misslingen /[mis'lirjon] (st. V.; misslang, ist misslungen)/
không thành công; không đạt; thất bại;
der Versuch misslingt : cuộc thử nghiệm không thành công.
mißlingen /vi (s)/
không thành công, không đạt.
mißlingen /vi/XD/
[EN] fail
[VI] không dùng dược, bị hư hỏng, bị hỏng