TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trade

mậu dịch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự buôn bán

 
Tự điển Dầu Khí

sự trao đổi mậu dịch

 
Tự điển Dầu Khí

nghề nghiệp

 
Tự điển Dầu Khí

Thương mại .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

1.tín phong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gió mậu dịch 2.thương mại counter ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

return ~ tín phong ngược

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thương mại.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thương mại

 
Từ điển phân tích kinh tế

sự kinh doanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghề xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngành nghề

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Thủ công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
building trade

nghề xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trade

trade

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

craft

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Animo host centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skilled trades

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

crafts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arts and crafts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
building trade

building trade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 trade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building craft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

craft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
trade :

trade :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

trade

Gewerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Handwerk

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gewerbe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Baugewerbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Server-Zentrum Animo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
building trade

Baugewerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trade

centre serveur Animo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Artisanat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
building trade

corps d'état

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corps de métier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

skilled trades,crafts,trade,arts and crafts

[DE] Handwerk

[EN] skilled trades, crafts, trade, arts and crafts

[FR] Artisanat

[VI] Thủ công

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Animo host centre,trade /SCIENCE/

[DE] Server-Zentrum Animo

[EN] Animo host centre, trade

[FR] centre serveur Animo

building craft,building trade,craft,trade

[DE] Baugewerk

[EN] building craft; building trade; craft; trade

[FR] corps d' état; corps de métier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building trade, trade /xây dựng/

nghề xây dựng (thủ công)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gewerk

[EN] trade, craft

[VI] ngành nghề

Lexikon xây dựng Anh-Đức

trade,craft

trade, craft

Gewerk

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewerk /nt/XD/

[EN] trade

[VI] sự kinh doanh

Baugewerbe /nt/XD/

[EN] trade

[VI] nghề xây dựng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

trade :

thương nghiệp, buôn bán, chuyển doi, sự thương mại, ngành thương nghiệp, nghề thù cõng, công việc [L] trade fixtures - các đối tương dộng sàn thiết trí mục đích de sừ dụng cho một nghề nghiệp, một việc buôn bân hay một việc lâm công nghiệp. Định tinh cùa nó như là dộng sàn bẩt động gẳn liền với vi trí mà người thuê không dược quyền dỡ mang di, tùy thuộc chù yeu đối tượng và mục tiêu của việc thiết trí nôi trẽn - trade-mark - nhãn hiệu, nhãn hiệu chề tạo; dấu, chứng ấn, (lừ cũ) dấu thương chánh. - registered trade-mark - nhãn hiệu cấu chứng, thương hiệu ký nạp, đăng ký nhãn hiệu [TM] trade allowance - lien bởt; tien giâm, chiết khấu - trade bills - thương phiều - Trade Board - (Anh) a/ Bộ Kinh tế Sự vụ; b/ úy ban ấn định lương tối thiêu, (Mỹ) phóng thương mại - coasting trade - mậu dịch cận duyên. - carrying trade - vận tài viễn dương; thương mại vận chuyên dường dài. - trade disease - bệnh nghề nghiệp - domestic trade - nội thương, thương mại trong nước - trade expenses - sờ phi ván phòng - foreign trade - ngoại thương, kinh doanh dối ngoại. - restraint of trade - Xch restraint - trade sign - bâng hiệu - trade union - cõng đoàn, nghiệp đoàn thợ thuyên - to be in the publishing trade - theo nghề quảng cáo - to drive a good trade - thực hiện việc kinh doanh thuận lợi. - by way of trade - bang phương tiện buôn bán.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gewerbe

trade

Handwerk

trade

Từ điển phân tích kinh tế

trade

thương mại

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Trade

[VI] (n) Thương mại.

[EN] ~ agreement: Hiệp định thương mại; ~ barriers: Hàng rào thương mại; ~ in goods and services: Buôn bán hàng hoá và dịch vụ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trade

1.tín phong, gió mậu dịch 2.thương mại counter ~ , return ~ tín phong ngược

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Trade

Thương mại (hay mậu dịch).

Việc trao đổi hàng hoá giữa các cá nhân hay các nhóm hoặc trực tiếp thông qua HÀNG ĐỔI HÀNG, hoặc gián tiếp qua một phương tiện thanh toán như tiền.

Tự điển Dầu Khí

trade

[treid]

o   sự buôn bán, sự trao đổi mậu dịch; nghề nghiệp

§   barter trade : sự trao đổi bằng hiện vật

§   coastwise trade : sự buôn bán dọc bờ biển

§   domestic trade : sự buôn bán trong nước

§   import trade : sự nhập khẩu

§   inland trade : sự buôn bán trong nước

§   free trade : mậu dịch tự do

§   home trade : sự buôn bán trong nước

§   wholesale trade : bán buôn

§   trade-mark : nhãn hiệu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

trade

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

trade

trade

v. to buy and sell or exchange products or services; n. the activity of buying, selling or exchanging products or services

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trade

mậu dịch