Việt
Thủ công
Thủ công mỹ nghệ
Anh
skilled trades
crafts
trade
arts and crafts
Đức
Handwerk
Kunsthandwerk
Pháp
artisanat
Artisanat
[DE] Handwerk
[EN] skilled trades, crafts, trade, arts and crafts
[FR] Artisanat
[VI] Thủ công
[DE] Kunsthandwerk
[EN] arts and crafts
[VI] Thủ công mỹ nghệ
artisanat [aRtizana] n. m. 1. Nghề thủ công, thủ công nghiệp. 2. Tầng lóp thợ thủ công.