arts and crafts
[DE] Kunstgewerbe
[EN] arts and crafts
[FR] Arts et artisanat
[VI] Nghệ thuật và thủ công
arts and crafts
[DE] Kunsthandwerk
[EN] arts and crafts
[FR] Artisanat
[VI] Thủ công mỹ nghệ
skilled trades,crafts,trade,arts and crafts
[DE] Handwerk
[EN] skilled trades, crafts, trade, arts and crafts
[FR] Artisanat
[VI] Thủ công