TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crafts

Thủ công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

crafts

skilled trades

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

crafts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trade

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arts and crafts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

crafts

Handwerk

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

crafts

Artisanat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They wail and refuse to learn the dark crafts indoors, lie on the ground and look up and struggle to see what they once saw.

Họ oán trách và không chịu học những nghề trong ngôi nhà tối tăm, họ nằm dài trên nền nhà nhìn lên, cố tìm những gì họ đã từng thấy.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

skilled trades,crafts,trade,arts and crafts

[DE] Handwerk

[EN] skilled trades, crafts, trade, arts and crafts

[FR] Artisanat

[VI] Thủ công