TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kunstgewerbe

Nghệ thuật và thủ công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngành mỹ nghệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm mỹ nghệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kunstgewerbe

arts and crafts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

kunstgewerbe

Kunstgewerbe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kunstgewerbe

Arts et artisanat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstgewerbe /das (o. PL)/

ngành mỹ nghệ;

Kunstgewerbe /das (o. PL)/

sản phẩm mỹ nghệ;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kunstgewerbe

[DE] Kunstgewerbe

[EN] arts and crafts

[FR] Arts et artisanat

[VI] Nghệ thuật và thủ công