Việt
thủ công mỹ nghệ
Anh
handicraft
arts and crafts
Đức
Handwerk
Kunsthandwerk
Kleinkunst
Pháp
Artisanat
Kleinkunst /die (o. PL)/
thủ công mỹ nghệ (Kunst handwerk);
Thủ công mỹ nghệ
[DE] Kunsthandwerk
[EN] arts and crafts
[FR] Artisanat
[VI] Thủ công mỹ nghệ
[EN] handicraft
[VI] (n) thủ công mỹ nghệ