Việt
thương mại
tiền thương
tiền các
lợi túc chia thêm .
Đức
Tantieme
Berechnung. Bestimmungen zur Erstellung der Rechnung.
Tính tiền. Các chỉ định về việc xuất hóa đơn.
Tantieme /f =, -n (/
1. tiền thương; 2. tiền các, lợi túc chia thêm (cho ngưỏi có cổ phần).