Việt
dư thừa
không cần thiết
phần thừa
rườm rà
Anh
Surplus
redundant
abundant
superfluous
duplication
excess
ample
superfluituous
superfluity
Đức
Überschuss
Übermaß
Rest
v … überschüssigen Kraftstoff zurückfördern.
Đưa nhiên liệu dư thừa trở lại thùng nhiên liệu.
:: Umschmelzen von thermoplastischen Resten.
:: Nấu chảy các phần nhựa nhiệt dẻo dư thừa.
Dabei wird überflüssiges Matrixharz abgestreift.
Ở đây lượng nhựa dư thừa được gạt sạch.
Gratfreie Werkstücke beim Pressen sind kaummöglich, deshalb müssen die Formteile entgratet werden.
Hầu như tất cả các sản phẩm ép đều có bavia,vì thế phải loại bỏ các viền dư thừa.
Die Folie muss spielfrei in das Spritzgießwerkzeug passen, da sonst mit Faltenbildung und Überspritzung zu rechnen ist.
Phim phải dễ dàng đặt vừa vặn vào khuôn đúc phun, nếu không, có thể bị tạo nếp gấp và lượng phun bị dư thừa.
redundant /[redon'dant] (Adj.) (Fachspr.)/
dư thừa; rườm rà; không cần thiết;
Dư thừa, không cần thiết
redundant /adj/M_TÍNH/
[EN] redundant
[VI] dư thừa
surplus
phần thừa; dư thừa
abundant, duplication
abundant, excess
Übermaß n, Überschuß m, Rest m
[DE] Überschuss
[EN] Surplus