Việt
sự kéo theo thế hiệu
sự trôi điện áp
Anh
voltage drift
implication
Đức
Spannungsdrift
Pháp
dérive de tension
voltage drift /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spannungsdrift
[EN] voltage drift
[FR] dérive de tension
voltage drift /ENG-ELECTRICAL/
voltage drift /toán & tin/
voltage drift, implication