Việt
đất sét nóng chảy
đất sét nấu chảy được
đất sét nóng chảy được
Anh
fusible clay
meltable
smeltable
Đức
Schmelzton
fusible clay /hóa học & vật liệu/
fusible clay, meltable, smeltable
Schmelzton /m/SỨ_TT/
[EN] fusible clay
[VI] đất sét nóng chảy, đất sét nấu chảy được