TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquefy

hóa lỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nấu chảy

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

làm hóa lỏng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

pha loãng

 
Tự điển Dầu Khí

hoá lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

. hoá lỏng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

làm lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

liquefy

liquefy

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

liquefy

Verflüssigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sich verflüssigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquefy

hóa lỏng, làm lỏng, chảy lỏng

Từ điển toán học Anh-Việt

liquefy

. hoá lỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich verflüssigen /v refl/NH_ĐỘNG/

[EN] liquefy

[VI] hoá lỏng

Tự điển Dầu Khí

liquefy

o   hóa lỏng, pha loãng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

liquefy

To convert into a liquid or into liquid form.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Liquefy

[DE] Verflüssigen

[EN] Liquefy

[VI] hóa lỏng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

liquefy /v/THERMAL-PHYSICS/

liquefy

nấu chảy, làm hóa lỏng