Việt
hóa lỏng
nấu chảy
làm hóa lỏng
pha loãng
hoá lỏng
. hoá lỏng
làm lỏng
chảy lỏng
Anh
liquefy
Đức
Verflüssigen
sich verflüssigen
hóa lỏng, làm lỏng, chảy lỏng
sich verflüssigen /v refl/NH_ĐỘNG/
[EN] liquefy
[VI] hoá lỏng
o hóa lỏng, pha loãng
To convert into a liquid or into liquid form.
Liquefy
[DE] Verflüssigen
[EN] Liquefy
[VI] hóa lỏng
liquefy /v/THERMAL-PHYSICS/
nấu chảy, làm hóa lỏng