Việt
kim loại nóng chảy
vật liệu nóng chảy
Anh
melt
molten material
Đức
Schmelze
Der abschmelzende Kerndraht bildet mit dem aufgeschmolzenen Werkstoff des Werkstücks die Schweißraupe.
Dây lõi nóng chảy cùng với vật liệu nóng chảy của phôi tạo thành mối hàn.
Schmelzekana
Rãnh dẫn vật liệu nóng chảy
Verbranntes Material im Schmelzestrom
Vật liệu nóng chảy bị cháy
488 Beschichten aus der Schmelze
488 Phủ lớp với vật liệu nóng chảy
:: Das aufgeschmolzene Material in die Kavitäten zu leiten und diese auszufüllen.
• Dẫn vật liệu nóng chảy vào bên trong và điền đầy lòng khuôn.
[EN] (metal) melt; molten material
[VI] kim loại nóng chảy; vật liệu nóng chảy