TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu nóng chảy

kim loại nóng chảy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vật liệu nóng chảy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vật liệu nóng chảy

melt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

molten material

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vật liệu nóng chảy

Schmelze

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der abschmelzende Kerndraht bildet mit dem aufgeschmolzenen Werkstoff des Werkstücks die Schweißraupe.

Dây lõi nóng chảy cùng với vật liệu nóng chảy của phôi tạo thành mối hàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schmelzekana

Rãnh dẫn vật liệu nóng chảy

Verbranntes Material im Schmelzestrom

Vật liệu nóng chảy bị cháy

488 Beschichten aus der Schmelze

488 Phủ lớp với vật liệu nóng chảy

:: Das aufgeschmolzene Material in die Kavitäten zu leiten und diese auszufüllen.

• Dẫn vật liệu nóng chảy vào bên trong và điền đầy lòng khuôn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schmelze

[EN] (metal) melt; molten material

[VI] kim loại nóng chảy; vật liệu nóng chảy