TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

space charge

điện tích không gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diện tích không gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

space charge

space charge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

space charge

Raumladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

space charge

charge cosmique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge d'espace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raumladung /f/V_LÝ/

[EN] space charge

[VI] điện tích không gian

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

space charge

điện tích không gian Điện tích của các đám mây điện tử nằm trong khoảng không gian giữa các điện cực của một ống điện tử. Xem thêm electron tube.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space charge

diện tích không gian

space charge

điện tích không gian

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

space charge /SCIENCE/

[DE] Charge

[EN] space charge

[FR] charge cosmique

space charge /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Raumladung

[EN] space charge

[FR] charge d' espace

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

space charge

điện tích không gian