TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bảo đảm

có bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có bảo đảm

Charge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird stoßgesichert meist über der Hinterachse eingebaut.

Bình thường được lắp đặt có bảo đảm chống va chạm ở phía trên cầu sau xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stahl mit gewährleistetem Schwefelgehalt (Bereichsangabe)

Thép có bảo đảm thành phần lưu huỳnh (ghi rõ phạm vi)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charge /a/

có bảo đảm (thư từ),