Việt
cấp độ chính xác
Độ chính xác
lớp
loại
Anh
accuracy class
class
Đức
Genauigkeitsklasse
Pháp
classe de précision
[EN] accuracy class
[VI] cấp độ chính xác
Genauigkeitsklasse /f/TH_BỊ/
[EN] class
[VI] lớp, loại (máy đo)
Genauigkeitsklasse /TECH/
[DE] Genauigkeitsklasse
[FR] classe de précision
[EN] Accuracy class
[VI] Cấp độ chính xác
[EN] Accuracy class(es)
[VI] Độ chính xác