TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genauigkeitsklasse

cấp độ chính xác

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Độ chính xác

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

genauigkeitsklasse

accuracy class

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

class

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

genauigkeitsklasse

Genauigkeitsklasse

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

genauigkeitsklasse

classe de précision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Genauigkeitsklasse

[EN] accuracy class

[VI] cấp độ chính xác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Genauigkeitsklasse /f/TH_BỊ/

[EN] class

[VI] lớp, loại (máy đo)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Genauigkeitsklasse /TECH/

[DE] Genauigkeitsklasse

[EN] accuracy class

[FR] classe de précision

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Genauigkeitsklasse

accuracy class

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Genauigkeitsklasse

[EN] Accuracy class

[VI] Cấp độ chính xác

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Genauigkeitsklasse

[EN] Accuracy class(es)

[VI] Độ chính xác

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Genauigkeitsklasse

Genauigkeitsklasse

accuracy class

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Genauigkeitsklasse

[VI] cấp độ chính xác

[EN] accuracy class