TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chính xác

độ chính xác

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chính xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mt. độ trung thành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sát nghĩa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ chuẩn xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chuẩn xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chính xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ rõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đúng đắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phân giải

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

mức chính xác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chuẩn xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ đổng trục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ song song

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự không đảo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

độ chính xác

precision

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adequate accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

degree of accuracy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Accuracy class

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Trueness

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 adequate accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of accuracy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

fidelity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

exactness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fineness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

correctness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resolution

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

truth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

độ chính xác

Genauigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Genauigkeitsklasse

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Grad der Genauigkeit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Völligkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präzision

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zielsicherheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

độ chính xác

Justesse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Précision

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Degré de précision

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

truth

độ chính xác; độ đổng trục; độ song song; sự không đảo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zielsicherheit /die (o. PL)/

sự chính xác; sự chuẩn xác; độ chính xác;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

accuracy

độ chính xác; mức chính xác

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

precision

độ chính xác

Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị toạ độ. Ðộ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.

resolution

độ phân giải, độ chính xác

1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hoá và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm. 2. Là khoảng cách giữa các điểm thu mẫu trong một lưới. 3. Là kích cỡ của đối tượng nhỏ nhất có thể biểu diễn được trên một bề mặt. 4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Ðo đạc Ðịa chất Mỹ)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

precision

độ chính xác

Mức độ chính xác của 1 phép đo/cân; Mức độ lặp lại tính chính xác của phép đo trong các thử nghiệm lại lặp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Völligkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] fineness

[VI] độ chính xác (đóng tàu)

Genauigkeit /f/M_TÍNH, CT_MÁY, CƠ, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] accuracy, precision

[VI] độ chính xác

Genauigkeit /f/CH_LƯỢNG, VT_THUỶ/

[EN] accuracy

[VI] độ chính xác (của vị trí tàu)

Präzision /f/V_LÝ/

[EN] precision

[VI] độ chính xác

Präzision /f/M_TÍNH/

[EN] accuracy, precision

[VI] độ chính xác, độ rõ

Richtigkeit /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] correctness

[VI] sự đúng đắn; độ chính xác

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accuracy

độ chính xác

degree of accuracy

độ chính xác, độ chuẩn xác

exactness

độ chính xác, tính chuẩn xác

precision

độ chính xác, sự chính xác, tính chính xác

Từ điển toán học Anh-Việt

adequate accuracy

độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]

degree of accuracy

độ chính xác

fidelity

mt. độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự sát nghĩa (của bản dịch)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

độ chính xác

[DE] Grad der Genauigkeit

[VI] độ chính xác

[EN] degree of accuracy

[FR] Degré de précision

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Độ chính xác

[DE] Genauigkeit

[EN] accuracy, precision

[FR] Précision

[VI] Độ chính xác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequate accuracy /xây dựng/

độ chính xác (cần thiết, đòi hỏi, thích hợp)

 accuracy

độ chính xác

Một công bố cho biết một phép đo lường được thực hiện đúng thực đến mức nào, khác với precision - số lượng các số lẻ thập phân mà phép đo lường phải được tính theo đó. Ví dụ quá trình phân tích theo thống kê bằng máy tính cho kết quả là một thiết bị chạy thường xuyên trong 8, 025 giờ không bị hỏng với giới hạn sai số 25 và - 25 giờ. Phép do như vậy, là accuracy nhưng không phải là precision.

adequate accuracy

độ chính xác (cần thiết, đòi hỏi, thích hợp)

accuracy

độ chính xác (thử nghiệm)

 adequate accuracy /toán & tin/

độ chính xác (cần thiết, đòi hỏi, thích hợp)

 accuracy /xây dựng/

độ chính xác (thử nghiệm)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Độ chính xác

[EN] Trueness [of a measuring instrument]

[VI] Độ chính xác [của dụng cụ đo]

[FR] Justesse [d' un instrument de mesure]

[VI] Khả năng của một dụng cụ đo cho các số đọc loại trừ được các sai số.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Genauigkeitsklasse

[EN] Accuracy class(es)

[VI] Độ chính xác

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

precision

độ chính xác