Việt
độ chính xác
độ đổng trục
độ song song
sự không đảo
Anh
truth
Parallelitätsprüfung
Kiểm tra độ song song
Sie garantierendurch die hohe Steifi gkeit eine exakte Parallelität der Pressbewegungen.
Chúng bảo đảm độ song song chính xác của chuyển động ép nhờđộ vững cao.
Durch die Maschinenholme haben die bis jetzt genannten Schließeinheiten eine gute Führung und eine genaue Parallelität der Aufspannplatten.
Các hệ thống đóng-mở đều được trụ dẫn hướng trong máy dẫn hướng tốt, qua đó cáctấm giữ khuôn có được độ song song chínhxác.
:: Läppgeschwindigkeit 50 m/min bis 120 m/min Werkstücke mit hohen Anforderungen an die Oberflächengüte Ra bis 0,006 μm und die Parallelität werden auf Einscheiben-Läppmaschinen feinbearbeitet.
:: Tốc độ mài nghiền từ 50 m/phút đến 120 m/phútCh i tiết có yêu cầu chất lượng bể mặt Ra cao đến0,006 pm và độ song song được gia công tinh trên máy mài nghiền một đĩa.
độ chính xác; độ đổng trục; độ song song; sự không đảo