Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
accuracy class /TECH/
[DE] Genauigkeitsklasse
[EN] accuracy class
[FR] classe de précision
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Genauigkeitsklasse
accuracy class
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Genauigkeitsklasse
[EN] Accuracy class
[VI] Cấp độ chính xác
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Genauigkeitsklasse
[EN] Accuracy class(es)
[VI] Độ chính xác
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
accuracy class
Genauigkeitsklasse
accuracy class
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Genauigkeitsklasse
[VI] cấp độ chính xác
[EN] accuracy class