TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ đơn vị

độ đơn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ đơn vị

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperaturänderung in °C

Thay đổi nhiệt độ, đơn vị °C

Ausgangslänge bei «0 in m

Chiều dài ống nguyên thủy ở nhiệt độ, đơn vị m

Längenänderung einer Rohrleitung infolge Temperaturänderung in m

Biến đổi chiều dài của ống dẫn do thay đổi nhiệt độ, đơn vị m

Längskräfte in einer Rohrleitung infolge Temperaturänderung in N

Lực theo chiều dài trong ống dẫn do thay đổi nhiệt độ, đơn vị N

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade /xây dựng/

độ đơn vị