Việt
sự chúc xuống
sự cắm
độ nghiêng ~ against the bed c ắ m ngh ịch lớp ~ with the bed cắ m thu ận lớp flat ~ cắm rất thoải
cắm ngang slightly ~ cắm thoải
cắm hơi nghiêng steeply ~ cắm dốc đứng sleep ~ cắm dốc đứng
Anh
dipping
Đức
Einfallen
sự cắm ; sự chúc xuống ; độ nghiêng ~ against the bed c ắ m ngh ịch lớp ~ with the bed cắ m thu ận lớp flat ~ cắm rất thoải, cắm (nằm) ngang slightly ~ cắm thoải, cắm hơi nghiêng steeply ~ cắm dốc đứng sleep ~ cắm dốc đứng
Einfallen /nt/D_KHÍ/
[EN] dipping
[VI] sự cắm, sự chúc xuống (địa chất)
dipping /cơ khí & công trình/