Việt
thắt bại
không may.
sự trượt ngã
lời nói lỡ
sự lỡ lời
sự lỡ bộ
thất bại bất ngờ
Đức
Ausrutscher
Ausrutscher /der; -s, -/
(ugs ) sự trượt ngã (das Ausrutschen);
(ugs ) lời nói lỡ; sự lỡ lời; sự lỡ bộ (Fauxpas);
(Sport) thất bại bất ngờ (unerwartete Niederlage);
Ausrutscher /m -s, =/
sự] thắt bại, không may.