Việt
sập đổ
sập ầm ầm
va chạm mạnh với nhau
đụng nhau cấi “rầm”
Đức
zusammenkrachen
das Dach ist zusammengekracht
mái nhà đã bị sập xuống.
zusammenkrachen /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) sập đổ; sập ầm ầm;
das Dach ist zusammengekracht : mái nhà đã bị sập xuống.
(từ lóng) va chạm mạnh với nhau; đụng nhau cấi “rầm”;