TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenkrachen

sập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm mạnh với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng nhau cấi “rầm”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenkrachen

zusammenkrachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Dach ist zusammengekracht

mái nhà đã bị sập xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenkrachen /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) sập đổ; sập ầm ầm;

das Dach ist zusammengekracht : mái nhà đã bị sập xuống.

zusammenkrachen /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) va chạm mạnh với nhau; đụng nhau cấi “rầm”;