TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị loại

bị loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Vật bỏ đi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không được tiếp tục tham gia thi đấu những vòng sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị loại

disabaled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reject

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bị loại

ausscheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Rückreaktion werden Gruppen eliminiert und es entstehen Doppelbindungen.

Trong phản ứng nghịch nhóm bị loại bỏ và qua đó xuất hiện một kết nối đôi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Prüfergebnis kann nur Gut, Nacharbeit oder Ausschuss ergeben.

Kết quả kiểm tra chỉ có thể là tốt, làm lại hoặc bị loại.

Besteht das Teil eine der Prüfungen nicht, wird es verworfen oder dem Recyclingsystem zugeführt.

Chi tiết không qua được kiểm tra sẽ bị loại bỏ hoặc đưa vào hệ thống tái chế.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie haben eine Gut­ und eine Aus­ schussseite; zum besseren Erkennen hat die Aus­ schussseite einen roten Farbanstrich.

Chúng có một đầu “tốt” và một đầu “bị loại”; để dễ dàng nhận diện, đầu “bị loại” được sơn đỏ.

Gleichzeitig ist auf der Ausschussseite der Messzylinder etwas kürzer.

Đồng thời xi lanh đo ở đầu bị loại hơi ngắn hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausscheiden /(st. V.)/

(ist) bị loại; không được tiếp tục tham gia thi đấu những vòng sau;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reject

Vật bỏ đi, bị loại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disabaled

hỏng, hư, bị loại