TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bắt

bị bắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũttgehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị bắt

 captive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrapped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trapped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị bắt

verschüttgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird die Umlenkung des Gasstromes im Schalldämpfer erzwungen.

Qua đó dòng khí thải trong bộ giảm thanh bị bắt buộc phải đổi hướng.

Wird der Stromkreis geschlossen, so werden aufgrund der angelegten Spannung alle freien Elektronen des Leiters und des Verbrauchers gleichzeitig zu einer gerichteten Bewegung gezwungen. Es fließt ein elektrischer Strom.

Khi mạch điện được đóng, dưới tác dụng của điện áp nguồn, tất cả các electron tự do của dây dẫn và của thiết bị tiêu thụ điện bị bắt buộc đồng thời phải di chuyển theo một hướng, và tạo ra dòng điện di chuyển trong mạch điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschüttgehen /(versc/

(verschũttgehn) 1. chét mất, chét, hỏng; 2. bị bắt, bị tóm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 captive, entrapped, trapped

bị bắt