verschüttgehen /cụm từ này có bốn nghĩa (a) (ugs.) biến mất, mất đi, không còn nữa; mein Regenschirm ist [mir] verschütt gegangen/
cái ô của tôi đã mất rểi;
(b) (tiếng lóng) ngỏm, chết, ngoẻo, đi đời : (c) (tiếng lóng) rơi vào ảnh hưởng xấu của cái gì : (d) (Gaunerspr.) bị tóm cổ, bị bắt. :