Việt
cóng
lạnh cóng
rét cóng
buốt cóng
lạnh cứng lại
cứng đờ ra
Đức
erstarren
meine Finger sind ganz erstarrt
các ngón tay của tôi đã bị cứng đa.
erstarren /(sw. V.; ist)/
cóng; lạnh cóng; rét cóng; buốt cóng; lạnh cứng lại; cứng đờ ra;
các ngón tay của tôi đã bị cứng đa. : meine Finger sind ganz erstarrt